Có 2 kết quả:
发情期 fā qíng qī ㄈㄚ ㄑㄧㄥˊ ㄑㄧ • 發情期 fā qíng qī ㄈㄚ ㄑㄧㄥˊ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the breeding season (zool.)
(2) oestrus (period of sexual receptivity of female mammals)
(2) oestrus (period of sexual receptivity of female mammals)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the breeding season (zool.)
(2) oestrus (period of sexual receptivity of female mammals)
(2) oestrus (period of sexual receptivity of female mammals)
Bình luận 0